Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vô ơn bạc nghĩa
[vô ơn bạc nghĩa]
|
ungrateful; unthankful; thankless
To repay somebody with ingratitude
Why are you so ungrateful to your parents?
You ungrateful wretch!
Ungrateful wretch; ingrate